480(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
29.378.700 VND
|
Tròn |
4.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
29.378.700 VND |
480(F/PNJ_2G)
|
Tên:
480(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
24.300.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
24.300.000 VND |
500(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
500(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
59.243.400 VND
|
Tròn |
5 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
59.243.400 VND |
500(D/PNJ_1G)
|
Tên:
500(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
38.880.000 VND
|
Tròn |
5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
38.880.000 VND |
500(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
500(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
52.560.900 VND
|
Tròn |
5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
52.560.900 VND |
500(D/PNJ_2G)
|
Tên:
500(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
41.796.000 VND
|
Tròn |
5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
41.796.000 VND |
500(E/PNJ_1G)
|
Tên:
500(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
35.235.000 VND
|
Tròn |
5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
35.235.000 VND |
500(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
500(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
43.205.400 VND
|
Tròn |
5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
43.205.400 VND |
500(E/PNJ_2G)
|
Tên:
500(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
40.095.000 VND
|
Tròn |
5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
40.095.000 VND |
500(F/PNJ_1G)
|
Tên:
500(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
32.805.000 VND
|
Tròn |
5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
32.805.000 VND |
500(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
500(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
42.403.500 VND
|
Tròn |
5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
42.403.500 VND |
500(F/PNJ_2G)
|
Tên:
500(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
39.366.000 VND
|
Tròn |
5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
39.366.000 VND |
520(D/PNJ_1G)
|
Tên:
520(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
43.740.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
43.740.000 VND |
520(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
520(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
63.252.900 VND
|
Tròn |
5.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
63.252.900 VND |
520(D/PNJ_2G)
|
Tên:
520(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
46.170.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
46.170.000 VND |
520(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
520(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
61.916.400 VND
|
Tròn |
5.2 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
61.916.400 VND |
520(E/PNJ_1G)
|
Tên:
520(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
40.095.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
40.095.000 VND |
520(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
520(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
56.570.400 VND
|
Tròn |
5.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
56.570.400 VND |
520(E/PNJ_2G)
|
Tên:
520(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
44.955.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
44.955.000 VND |
520(F/PNJ_1G)
|
Tên:
520(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
36.693.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
36.693.000 VND |
520(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
520(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
48.551.400 VND
|
Tròn |
5.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
48.551.400 VND |
520(F/PNJ_2G)
|
Tên:
520(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
44.226.000 VND
|
Tròn |
5.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
44.226.000 VND |
540(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
540(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
99.532.800 VND
|
Tròn |
5.4 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
99.532.800 VND |
540(D/PNJ_1G)
|
Tên:
540(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
63.180.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
63.180.000 VND |
540(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
540(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
90.177.300 VND
|
Tròn |
5.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
90.177.300 VND |
540(D/PNJ_2G)
|
Tên:
540(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
70.470.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
70.470.000 VND |
540(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
540(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
92.850.300 VND
|
Tròn |
5.4 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
92.850.300 VND |
540(E/PNJ_1G)
|
Tên:
540(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
59.535.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
59.535.000 VND |
540(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
540(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
83.494.800 VND
|
Tròn |
5.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
83.494.800 VND |
540(E/PNJ_2G)
|
Tên:
540(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
66.825.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
66.825.000 VND |
540(F/PNJ_1G)
|
Tên:
540(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
55.890.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
55.890.000 VND |
540(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
540(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
71.466.300 VND
|
Tròn |
5.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
71.466.300 VND |
540(F/PNJ_2G)
|
Tên:
540(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
64.395.000 VND
|
Tròn |
5.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
64.395.000 VND |
590(F/PNJ_1G)
|
Tên:
590(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
5.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
142.155.000 VND
|
Tròn |
5.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
142.155.000 VND |
600(D/FL/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
600(D/FL/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
231.894.900 VND
|
Tròn |
6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
231.894.900 VND |
600(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
600(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
226.646.100 VND
|
Tròn |
6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
226.646.100 VND |
600(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
600(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
216.148.500 VND
|
Tròn |
6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
216.148.500 VND |
600(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
600(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
208.275.300 VND
|
Tròn |
6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
208.275.300 VND |
610(E/PNJ_2G)
|
Tên:
610(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6.1 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
144.973.800 VND
|
Tròn |
6.1 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
144.973.800 VND |
630(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
630(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
289.631.700 VND
|
Tròn |
6.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
289.631.700 VND |
630(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
630(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
310.626.900 VND
|
Tròn |
6.3 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
310.626.900 VND |
630(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
630(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
328.997.700 VND
|
Tròn |
6.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
328.997.700 VND |
630(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
630(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
6.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
381.485.700 VND
|
Tròn |
6.3 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
381.485.700 VND |
720(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
720(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
7.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
649.296.000 VND
|
Tròn |
7.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
649.296.000 VND |