250(D/REXCO) 250(D/REXCO)

Tên: 250(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.857.850 VND

Tròn 2.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.857.850 VND
250(E/REXCO) 250(E/REXCO)

Tên: 250(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.857.850 VND

Tròn 2.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.857.850 VND
250(F/REXCO) 250(F/REXCO)

Tên: 250(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.857.850 VND

Tròn 2.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.857.850 VND
260(D/REXCO) 260(D/REXCO)

Tên: 260(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.010.550 VND

Tròn 2.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.010.550 VND
260(E/REXCO) 260(E/REXCO)

Tên: 260(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.010.550 VND

Tròn 2.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.010.550 VND
260(F/REXCO) 260(F/REXCO)

Tên: 260(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.010.550 VND

Tròn 2.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.010.550 VND
270(D/REXCO) 270(D/REXCO)

Tên: 270(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.290.500 VND

Tròn 2.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.290.500 VND
270(E/REXCO) 270(E/REXCO)

Tên: 270(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.290.500 VND

Tròn 2.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.290.500 VND
270(F/REXCO) 270(F/REXCO)

Tên: 270(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.290.500 VND

Tròn 2.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.290.500 VND
290(D/REXCO) 290(D/REXCO)

Tên: 290(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.028.550 VND

Tròn 2.9 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.028.550 VND
290(E/REXCO) 290(E/REXCO)

Tên: 290(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.875.850 VND

Tròn 2.9 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.875.850 VND
290(F/REXCO) 290(F/REXCO)

Tên: 290(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.723.150 VND

Tròn 2.9 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.723.150 VND
300(D/PNJ) 300(D/PNJ)

Tên: 300(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.792.050 VND

Tròn 3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.792.050 VND
300(D/REXCO) 300(D/REXCO)

Tên: 300(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.308.500 VND

Tròn 3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.308.500 VND
300(E/PNJ) 300(E/PNJ)

Tên: 300(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.792.050 VND

Tròn 3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.792.050 VND
300(E/REXCO) 300(E/REXCO)

Tên: 300(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.181.250 VND

Tròn 3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.181.250 VND
300(F/PNJ) 300(F/PNJ)

Tên: 300(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.512.100 VND

Tròn 3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.512.100 VND
300(F/REXCO) 300(F/REXCO)

Tên: 300(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.054.000 VND

Tròn 3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.054.000 VND
320(D/PNJ) 320(D/PNJ)

Tên: 320(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.530.100 VND

Tròn 3.2 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.530.100 VND
320(D/REXCO) 320(D/REXCO)

Tên: 320(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.435.750 VND

Tròn 3.2 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.435.750 VND
320(E/PNJ) 320(E/PNJ)

Tên: 320(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.377.400 VND

Tròn 3.2 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.377.400 VND
320(E/REXCO) 320(E/REXCO)

Tên: 320(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.308.500 VND

Tròn 3.2 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.308.500 VND
320(F/PNJ) 320(F/PNJ)

Tên: 320(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.250.150 VND

Tròn 3.2 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.250.150 VND
320(F/REXCO) 320(F/REXCO)

Tên: 320(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.181.250 VND

Tròn 3.2 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.181.250 VND
330(D/PNJ) 330(D/PNJ)

Tên: 330(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.682.800 VND

Tròn 3.3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.682.800 VND
330(D/REXCO) 330(D/REXCO)

Tên: 330(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.690.250 VND

Tròn 3.3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.690.250 VND
330(E/PNJ) 330(E/PNJ)

Tên: 330(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.530.100 VND

Tròn 3.3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.530.100 VND
330(E/REXCO) 330(E/REXCO)

Tên: 330(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.563.000 VND

Tròn 3.3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.563.000 VND
330(F/PNJ) 330(F/PNJ)

Tên: 330(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.377.400 VND

Tròn 3.3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.377.400 VND
330(F/REXCO) 330(F/REXCO)

Tên: 330(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.435.750 VND

Tròn 3.3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.435.750 VND
340(D/PNJ) 340(D/PNJ)

Tên: 340(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.006.200 VND

Tròn 3.4 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.006.200 VND
340(D/REXCO) 340(D/REXCO)

Tên: 340(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.326.500 VND

Tròn 3.4 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.326.500 VND
340(E/PNJ) 340(E/PNJ)

Tên: 340(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.700.800 VND

Tròn 3.4 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.700.800 VND
340(E/REXCO) 340(E/REXCO)

Tên: 340(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.199.250 VND

Tròn 3.4 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.199.250 VND
340(F/PNJ) 340(F/PNJ)

Tên: 340(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.548.100 VND

Tròn 3.4 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.548.100 VND
340(F/REXCO) 340(F/REXCO)

Tên: 340(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.072.000 VND

Tròn 3.4 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.072.000 VND
350(D/PNJ_2G) 350(D/PNJ_2G)

Tên: 350(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.456.850 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.456.850 VND
350(D/PNJ) 350(D/PNJ)

Tên: 350(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.871.500 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.871.500 VND
350(D/REXCO) 350(D/REXCO)

Tên: 350(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.708.250 VND

Tròn 3.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.708.250 VND
350(E/PNJ_2G) 350(E/PNJ_2G)

Tên: 350(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.024.200 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.024.200 VND
350(E/PNJ) 350(E/PNJ)

Tên: 350(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.718.800 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.718.800 VND
350(E/REXCO) 350(E/REXCO)

Tên: 350(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.581.000 VND

Tròn 3.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.581.000 VND
350(F/PNJ_2G) 350(F/PNJ_2G)

Tên: 350(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 6.871.500 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 6.871.500 VND
350(F/PNJ) 350(F/PNJ)

Tên: 350(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.286.150 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.286.150 VND
350(F/REXCO) 350(F/REXCO)

Tên: 350(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.453.750 VND

Tròn 3.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.453.750 VND
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.994.400 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 10.994.400 VND
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.579.750 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 11.579.750 VND
360(D/IF/PNJ_2G) 360(D/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.518.300 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.518.300 VND
360(D/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.579.750 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 11.579.750 VND
360(D/PNJ_2G) 360(D/PNJ_2G)

Tên: 360(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.816.250 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.816.250 VND
360(D/PNJ) 360(D/PNJ)

Tên: 360(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.322.150 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.322.150 VND
360(D/REXCO) 360(D/REXCO)

Tên: 360(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.471.750 VND

Tròn 3.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.471.750 VND
360(E/IF/PNJ_2G) 360(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.085.650 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.085.650 VND
360(E/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.409.050 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 10.409.050 VND
360(E/PNJ_2G) 360(E/PNJ_2G)

Tên: 360(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.230.900 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.230.900 VND
360(E/PNJ) 360(E/PNJ)

Tên: 360(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.889.500 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.889.500 VND
360(E/REXCO) 360(E/REXCO)

Tên: 360(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.344.500 VND

Tròn 3.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.344.500 VND
360(F/PNJ_2G) 360(F/PNJ_2G)

Tên: 360(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.736.800 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.736.800 VND
360(F/PNJ) 360(F/PNJ)

Tên: 360(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.405.950 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.405.950 VND
360(F/REXCO) 360(F/REXCO)

Tên: 360(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.217.250 VND

Tròn 3.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.217.250 VND
370(D/REXCO) 370(D/REXCO)

Tên: 370(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.726.250 VND

Tròn 3.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.726.250 VND
370(E/REXCO) 370(E/REXCO)

Tên: 370(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.599.000 VND

Tròn 3.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.599.000 VND
370(F/REXCO) 370(F/REXCO)

Tên: 370(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.471.750 VND

Tròn 3.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.471.750 VND
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 17.738.650 VND

Tròn 3.8 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 17.738.650 VND
380(D/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 14.099.300 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 14.099.300 VND
380(D/PNJ_2G) 380(D/PNJ_2G)

Tên: 380(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.121.650 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 11.121.650 VND
380(D/PNJ) 380(D/PNJ)

Tên: 380(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 9.212.900 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 9.212.900 VND
380(D/REXCO) 380(D/REXCO)

Tên: 380(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.871.500 VND

Tròn 3.8 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.871.500 VND
380(E/IF/PNJ_2G) 380(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 380(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.536.300 VND

Tròn 3.8 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.536.300 VND
380(E/PNJ_2G_3EX+N) 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 12.368.700 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 12.368.700 VND
380(E/PNJ_2G) 380(E/PNJ_2G)

Tên: 380(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.536.300 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.536.300 VND
380(E/PNJ) 380(E/PNJ)

Tên: 380(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.907.500 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.907.500 VND
380(E/REXCO) 380(E/REXCO)

Tên: 380(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.744.250 VND

Tròn 3.8 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.744.250 VND
380(F/PNJ_2G_3EX+N) 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.452.500 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 11.452.500 VND
380(F/PNJ_2G) 380(F/PNJ_2G)

Tên: 380(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.078.200 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.078.200 VND
380(F/PNJ) 380(F/PNJ)

Tên: 380(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.627.550 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.627.550 VND
380(F/REXCO) 380(F/REXCO)

Tên: 380(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.617.000 VND

Tròn 3.8 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.617.000 VND
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 19.214.750 VND

Tròn 3.9 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 19.214.750 VND
390(D/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 15.702.650 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 15.702.650 VND
390(D/PNJ_2G) 390(D/PNJ_2G)

Tên: 390(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 12.750.450 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 12.750.450 VND
204