250(D/REXCO)
|
Tên:
250(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.857.850 VND
|
Tròn |
2.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.857.850 VND |
250(E/REXCO)
|
Tên:
250(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.857.850 VND
|
Tròn |
2.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.857.850 VND |
250(F/REXCO)
|
Tên:
250(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.857.850 VND
|
Tròn |
2.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.857.850 VND |
260(D/REXCO)
|
Tên:
260(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.010.550 VND
|
Tròn |
2.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.010.550 VND |
260(E/REXCO)
|
Tên:
260(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.010.550 VND
|
Tròn |
2.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.010.550 VND |
260(F/REXCO)
|
Tên:
260(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.010.550 VND
|
Tròn |
2.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.010.550 VND |
270(D/REXCO)
|
Tên:
270(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.290.500 VND
|
Tròn |
2.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.290.500 VND |
270(E/REXCO)
|
Tên:
270(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.290.500 VND
|
Tròn |
2.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.290.500 VND |
270(F/REXCO)
|
Tên:
270(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.290.500 VND
|
Tròn |
2.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.290.500 VND |
290(D/REXCO)
|
Tên:
290(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.028.550 VND
|
Tròn |
2.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.028.550 VND |
290(E/REXCO)
|
Tên:
290(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.875.850 VND
|
Tròn |
2.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.875.850 VND |
290(F/REXCO)
|
Tên:
290(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.723.150 VND
|
Tròn |
2.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.723.150 VND |
300(D/PNJ)
|
Tên:
300(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.792.050 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.792.050 VND |
300(D/REXCO)
|
Tên:
300(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.308.500 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.308.500 VND |
300(E/PNJ)
|
Tên:
300(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.792.050 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.792.050 VND |
300(E/REXCO)
|
Tên:
300(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.181.250 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.181.250 VND |
300(F/PNJ)
|
Tên:
300(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.512.100 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.512.100 VND |
300(F/REXCO)
|
Tên:
300(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.054.000 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.054.000 VND |
320(D/PNJ)
|
Tên:
320(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.530.100 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.530.100 VND |
320(D/REXCO)
|
Tên:
320(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.435.750 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.435.750 VND |
320(E/PNJ)
|
Tên:
320(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.377.400 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.377.400 VND |
320(E/REXCO)
|
Tên:
320(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.308.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.308.500 VND |
320(F/PNJ)
|
Tên:
320(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.250.150 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.250.150 VND |
320(F/REXCO)
|
Tên:
320(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.181.250 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.181.250 VND |
330(D/PNJ)
|
Tên:
330(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.682.800 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.682.800 VND |
330(D/REXCO)
|
Tên:
330(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.690.250 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.690.250 VND |
330(E/PNJ)
|
Tên:
330(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.530.100 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.530.100 VND |
330(E/REXCO)
|
Tên:
330(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.563.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.563.000 VND |
330(F/PNJ)
|
Tên:
330(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.377.400 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.377.400 VND |
330(F/REXCO)
|
Tên:
330(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.435.750 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.435.750 VND |
340(D/PNJ)
|
Tên:
340(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.006.200 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.006.200 VND |
340(D/REXCO)
|
Tên:
340(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.326.500 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.326.500 VND |
340(E/PNJ)
|
Tên:
340(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.700.800 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.700.800 VND |
340(E/REXCO)
|
Tên:
340(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.199.250 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.199.250 VND |
340(F/PNJ)
|
Tên:
340(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.548.100 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.548.100 VND |
340(F/REXCO)
|
Tên:
340(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.072.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.072.000 VND |
350(D/PNJ_2G)
|
Tên:
350(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.456.850 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.456.850 VND |
350(D/PNJ)
|
Tên:
350(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.871.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.871.500 VND |
350(D/REXCO)
|
Tên:
350(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.708.250 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.708.250 VND |
350(E/PNJ_2G)
|
Tên:
350(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.024.200 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.024.200 VND |
350(E/PNJ)
|
Tên:
350(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.718.800 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.718.800 VND |
350(E/REXCO)
|
Tên:
350(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.581.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.581.000 VND |
350(F/PNJ_2G)
|
Tên:
350(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.871.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.871.500 VND |
350(F/PNJ)
|
Tên:
350(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.286.150 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.286.150 VND |
350(F/REXCO)
|
Tên:
350(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.453.750 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.453.750 VND |
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.994.400 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.994.400 VND |
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.579.750 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.579.750 VND |
360(D/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.518.300 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.518.300 VND |
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.579.750 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.579.750 VND |
360(D/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.816.250 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.816.250 VND |
360(D/PNJ)
|
Tên:
360(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.322.150 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.322.150 VND |
360(D/REXCO)
|
Tên:
360(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.471.750 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.471.750 VND |
360(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.085.650 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.085.650 VND |
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.409.050 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.409.050 VND |
360(E/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.230.900 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.230.900 VND |
360(E/PNJ)
|
Tên:
360(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.889.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.889.500 VND |
360(E/REXCO)
|
Tên:
360(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.344.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.344.500 VND |
360(F/PNJ_2G)
|
Tên:
360(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.736.800 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.736.800 VND |
360(F/PNJ)
|
Tên:
360(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.405.950 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.405.950 VND |
360(F/REXCO)
|
Tên:
360(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.217.250 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.217.250 VND |
370(D/REXCO)
|
Tên:
370(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.726.250 VND
|
Tròn |
3.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.726.250 VND |
370(E/REXCO)
|
Tên:
370(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.599.000 VND
|
Tròn |
3.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.599.000 VND |
370(F/REXCO)
|
Tên:
370(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.471.750 VND
|
Tròn |
3.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.471.750 VND |
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.738.650 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.738.650 VND |
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.099.300 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.099.300 VND |
380(D/PNJ_2G)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.121.650 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.121.650 VND |
380(D/PNJ)
|
Tên:
380(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
9.212.900 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
9.212.900 VND |
380(D/REXCO)
|
Tên:
380(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.871.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.871.500 VND |
380(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.536.300 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.536.300 VND |
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.368.700 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.368.700 VND |
380(E/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.536.300 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.536.300 VND |
380(E/PNJ)
|
Tên:
380(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.907.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.907.500 VND |
380(E/REXCO)
|
Tên:
380(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.744.250 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.744.250 VND |
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.452.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.452.500 VND |
380(F/PNJ_2G)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.078.200 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.078.200 VND |
380(F/PNJ)
|
Tên:
380(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.627.550 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.627.550 VND |
380(F/REXCO)
|
Tên:
380(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.617.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.617.000 VND |
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
19.214.750 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
19.214.750 VND |
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.702.650 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
15.702.650 VND |
390(D/PNJ_2G)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.750.450 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
12.750.450 VND |