390(D/PNJ)
|
Tên:
390(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
11.012.050 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
11.012.050 VND |
390(D/REXCO)
|
Tên:
390(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
8.303.750 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
8.303.750 VND |
390(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.282.450 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.282.450 VND |
390(E/PNJ_2G)
|
Tên:
390(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.446.400 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.446.400 VND |
390(E/PNJ)
|
Tên:
390(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.705.450 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.705.450 VND |
390(E/REXCO)
|
Tên:
390(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
8.048.250 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
8.048.250 VND |
390(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
13.107.150 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
13.107.150 VND |
390(F/PNJ_2G)
|
Tên:
390(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.552.150 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.552.150 VND |
390(F/PNJ)
|
Tên:
390(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.424.400 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.424.400 VND |
390(F/REXCO)
|
Tên:
390(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.792.750 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.792.750 VND |
400(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
20.899.900 VND
|
Tròn |
4 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
20.899.900 VND |
400(D/PNJ_1G)
|
Tên:
400(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
11.114.250 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
11.114.250 VND |
400(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.019.850 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
16.019.850 VND |
400(D/PNJ_2G)
|
Tên:
400(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.519.500 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
12.519.500 VND |
400(D/REXCO)
|
Tên:
400(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
8.431.500 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
8.431.500 VND |
400(E/PNJ_1G)
|
Tên:
400(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.858.750 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.858.750 VND |
400(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.308.000 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.308.000 VND |
400(E/PNJ_2G)
|
Tên:
400(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.264.000 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
12.264.000 VND |
400(E/REXCO)
|
Tên:
400(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.920.500 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.920.500 VND |
400(F/PNJ_1G)
|
Tên:
400(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.475.500 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.475.500 VND |
400(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.877.200 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.877.200 VND |
400(F/PNJ_2G)
|
Tên:
400(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.753.000 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.753.000 VND |
400(F/REXCO)
|
Tên:
400(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.409.500 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.409.500 VND |
410(D/REXCO)
|
Tên:
410(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.242.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.242.000 VND |
410(E/REXCO)
|
Tên:
410(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.731.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.731.000 VND |
410(F/REXCO)
|
Tên:
410(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.220.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.220.000 VND |
420(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
18.881.450 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
18.881.450 VND |
420(D/PNJ_1G)
|
Tên:
420(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.286.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.286.000 VND |
420(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
18.881.450 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
18.881.450 VND |
420(D/PNJ_2G)
|
Tên:
420(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.841.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
15.841.000 VND |
420(D/REXCO)
|
Tên:
420(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.753.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.753.000 VND |
420(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.450.650 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.450.650 VND |
420(E/PNJ_1G)
|
Tên:
420(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.030.500 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.030.500 VND |
420(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.450.650 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.450.650 VND |
420(E/PNJ_2G)
|
Tên:
420(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.330.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
15.330.000 VND |
420(E/REXCO)
|
Tên:
420(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.242.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.242.000 VND |
420(F/PNJ_1G)
|
Tên:
420(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.775.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.775.000 VND |
420(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.144.050 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.144.050 VND |
420(F/PNJ_2G)
|
Tên:
420(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.819.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
14.819.000 VND |
420(F/REXCO)
|
Tên:
420(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.731.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.731.000 VND |
430(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
27.772.850 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
27.772.850 VND |
430(D/PNJ_1G)
|
Tên:
430(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.797.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.797.000 VND |
430(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
18.881.450 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
18.881.450 VND |
430(D/PNJ_2G)
|
Tên:
430(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.374.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
17.374.000 VND |
430(D/REXCO)
|
Tên:
430(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
12.519.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
12.519.500 VND |
430(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
23.173.850 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
23.173.850 VND |
430(E/PNJ_1G)
|
Tên:
430(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.541.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.541.500 VND |
430(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
19.188.050 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
19.188.050 VND |
430(E/PNJ_2G)
|
Tên:
430(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.607.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
16.607.500 VND |
430(E/REXCO)
|
Tên:
430(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
12.008.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
12.008.500 VND |
430(F/PNJ_1G)
|
Tên:
430(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.286.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.286.000 VND |
430(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
18.881.450 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
18.881.450 VND |
430(F/PNJ_2G)
|
Tên:
430(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.585.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
15.585.500 VND |
430(F/REXCO)
|
Tên:
430(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.497.500 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.497.500 VND |
440(F/REXCO)
|
Tên:
440(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.753.000 VND
|
Tròn |
4.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.753.000 VND |
450(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
34.722.450 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
34.722.450 VND |
450(D/PNJ_1G)
|
Tên:
450(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
19.673.500 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
19.673.500 VND |
450(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
32.729.550 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
32.729.550 VND |
450(D/PNJ_2G)
|
Tên:
450(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
25.039.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
25.039.000 VND |
450(D/REXCO)
|
Tên:
450(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
17.629.500 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
17.629.500 VND |
450(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
28.156.100 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
28.156.100 VND |
450(E/PNJ_1G)
|
Tên:
450(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
19.418.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
19.418.000 VND |
450(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
28.156.100 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
28.156.100 VND |
450(E/PNJ_2G)
|
Tên:
450(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
21.845.250 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
21.845.250 VND |
450(E/REXCO)
|
Tên:
450(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
17.118.500 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
17.118.500 VND |
450(F/PNJ_1G)
|
Tên:
450(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
18.907.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
18.907.000 VND |
450(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
25.728.850 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
25.728.850 VND |
450(F/PNJ_2G)
|
Tên:
450(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
21.462.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
21.462.000 VND |
450(F/REXCO)
|
Tên:
450(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
16.607.500 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
16.607.500 VND |
470(E/PNJ_1G)
|
Tên:
470(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
19.418.000 VND
|
Tròn |
4.7 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
19.418.000 VND |
470(F/PNJ_1G)
|
Tên:
470(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
18.907.000 VND
|
Tròn |
4.7 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
18.907.000 VND |
480(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
48.161.750 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
48.161.750 VND |
480(D/PNJ_1G)
|
Tên:
480(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
25.294.500 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
25.294.500 VND |
480(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
35.514.500 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
35.514.500 VND |
480(D/PNJ_2G)
|
Tên:
480(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
27.083.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
27.083.000 VND |
480(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
32.985.050 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
32.985.050 VND |
480(E/PNJ_1G)
|
Tên:
480(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
24.528.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
24.528.000 VND |
480(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
32.985.050 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
32.985.050 VND |
480(E/PNJ_2G)
|
Tên:
480(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
26.061.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
26.061.000 VND |
480(F/PNJ_1G)
|
Tên:
480(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
23.506.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
23.506.000 VND |