390(D/PNJ)
|
Tên:
390(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.473.300 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.473.300 VND |
390(D/REXCO)
|
Tên:
390(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.897.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.897.500 VND |
390(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
13.583.700 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
13.583.700 VND |
390(E/PNJ_2G)
|
Tên:
390(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.886.400 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.886.400 VND |
390(E/PNJ)
|
Tên:
390(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.181.700 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.181.700 VND |
390(E/REXCO)
|
Tên:
390(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.654.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.654.500 VND |
390(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.465.900 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.465.900 VND |
390(F/PNJ_2G)
|
Tên:
390(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.035.900 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.035.900 VND |
390(F/PNJ)
|
Tên:
390(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
9.914.400 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
9.914.400 VND |
390(F/REXCO)
|
Tên:
390(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.411.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.411.500 VND |
400(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
19.877.400 VND
|
Tròn |
4 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
19.877.400 VND |
400(D/PNJ_1G)
|
Tên:
400(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.570.500 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.570.500 VND |
400(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.236.100 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
15.236.100 VND |
400(D/PNJ_2G)
|
Tên:
400(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.907.000 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.907.000 VND |
400(D/REXCO)
|
Tên:
400(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
8.019.000 VND
|
Tròn |
4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
8.019.000 VND |
400(E/PNJ_1G)
|
Tên:
400(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
10.327.500 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
10.327.500 VND |
400(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
13.608.000 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
13.608.000 VND |
400(E/PNJ_2G)
|
Tên:
400(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.664.000 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.664.000 VND |
400(E/REXCO)
|
Tên:
400(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.533.000 VND
|
Tròn |
4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.533.000 VND |
400(F/PNJ_1G)
|
Tên:
400(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
9.963.000 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
9.963.000 VND |
400(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
400(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.247.200 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.247.200 VND |
400(F/PNJ_2G)
|
Tên:
400(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.178.000 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.178.000 VND |
400(F/REXCO)
|
Tên:
400(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
7.047.000 VND
|
Tròn |
4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
7.047.000 VND |
410(D/REXCO)
|
Tên:
410(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.692.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.692.000 VND |
410(E/REXCO)
|
Tên:
410(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.206.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.206.000 VND |
410(F/REXCO)
|
Tên:
410(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.1 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
9.720.000 VND
|
Tròn |
4.1 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
9.720.000 VND |
420(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.957.700 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.957.700 VND |
420(D/PNJ_1G)
|
Tên:
420(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.636.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.636.000 VND |
420(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.957.700 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.957.700 VND |
420(D/PNJ_2G)
|
Tên:
420(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.066.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
15.066.000 VND |
420(D/REXCO)
|
Tên:
420(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.178.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.178.000 VND |
420(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.596.900 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
16.596.900 VND |
420(E/PNJ_1G)
|
Tên:
420(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.393.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.393.000 VND |
420(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.596.900 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
16.596.900 VND |
420(E/PNJ_2G)
|
Tên:
420(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.580.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
14.580.000 VND |
420(E/REXCO)
|
Tên:
420(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.692.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.692.000 VND |
420(F/PNJ_1G)
|
Tên:
420(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.150.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.150.000 VND |
420(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
420(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.305.300 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
16.305.300 VND |
420(F/PNJ_2G)
|
Tên:
420(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.094.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
14.094.000 VND |
420(F/REXCO)
|
Tên:
420(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.206.000 VND
|
Tròn |
4.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.206.000 VND |
430(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
26.414.100 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
26.414.100 VND |
430(D/PNJ_1G)
|
Tên:
430(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
13.122.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
13.122.000 VND |
430(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.957.700 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.957.700 VND |
430(D/PNJ_2G)
|
Tên:
430(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.524.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
16.524.000 VND |
430(D/REXCO)
|
Tên:
430(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.907.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.907.000 VND |
430(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
22.040.100 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
22.040.100 VND |
430(E/PNJ_1G)
|
Tên:
430(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.879.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.879.000 VND |
430(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
18.249.300 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
18.249.300 VND |
430(E/PNJ_2G)
|
Tên:
430(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.795.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
15.795.000 VND |
430(E/REXCO)
|
Tên:
430(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.421.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.421.000 VND |
430(F/PNJ_1G)
|
Tên:
430(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
12.636.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
12.636.000 VND |
430(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
430(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.957.700 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.957.700 VND |
430(F/PNJ_2G)
|
Tên:
430(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.823.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
14.823.000 VND |
430(F/REXCO)
|
Tên:
430(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
10.935.000 VND
|
Tròn |
4.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
10.935.000 VND |
440(F/REXCO)
|
Tên:
440(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
11.178.000 VND
|
Tròn |
4.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
11.178.000 VND |
450(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
33.023.700 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
33.023.700 VND |
450(D/PNJ_1G)
|
Tên:
450(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
18.711.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
18.711.000 VND |
450(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
31.128.300 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
31.128.300 VND |
450(D/PNJ_2G)
|
Tên:
450(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
23.814.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
23.814.000 VND |
450(D/REXCO)
|
Tên:
450(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
16.767.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
16.767.000 VND |
450(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
26.778.600 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
26.778.600 VND |
450(E/PNJ_1G)
|
Tên:
450(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
18.468.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
18.468.000 VND |
450(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
26.778.600 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
26.778.600 VND |
450(E/PNJ_2G)
|
Tên:
450(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
20.776.500 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
20.776.500 VND |
450(E/REXCO)
|
Tên:
450(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
16.281.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
16.281.000 VND |
450(F/PNJ_1G)
|
Tên:
450(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
17.982.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
17.982.000 VND |
450(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
450(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
24.470.100 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
24.470.100 VND |
450(F/PNJ_2G)
|
Tên:
450(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
20.412.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
20.412.000 VND |
450(F/REXCO)
|
Tên:
450(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
15.795.000 VND
|
Tròn |
4.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
15.795.000 VND |
470(E/PNJ_1G)
|
Tên:
470(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
18.468.000 VND
|
Tròn |
4.7 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
18.468.000 VND |
470(F/PNJ_1G)
|
Tên:
470(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
17.982.000 VND
|
Tròn |
4.7 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
17.982.000 VND |
480(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
45.805.500 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
45.805.500 VND |
480(D/PNJ_1G)
|
Tên:
480(D/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
24.057.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
24.057.000 VND |
480(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
33.777.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
33.777.000 VND |
480(D/PNJ_2G)
|
Tên:
480(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
25.758.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
25.758.000 VND |
480(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
31.371.300 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
31.371.300 VND |
480(E/PNJ_1G)
|
Tên:
480(E/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
23.328.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
23.328.000 VND |
480(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
480(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
31.371.300 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
31.371.300 VND |
480(E/PNJ_2G)
|
Tên:
480(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
24.786.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
24.786.000 VND |
480(F/PNJ_1G)
|
Tên:
480(F/PNJ_1G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
4.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
22.356.000 VND
|
Tròn |
4.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
22.356.000 VND |