250(D/REXCO) 250(D/REXCO)

Tên: 250(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.876.100 VND

Tròn 2.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.876.100 VND
250(E/REXCO) 250(E/REXCO)

Tên: 250(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.876.100 VND

Tròn 2.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.876.100 VND
250(F/REXCO) 250(F/REXCO)

Tên: 250(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.876.100 VND

Tròn 2.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.876.100 VND
260(D/REXCO) 260(D/REXCO)

Tên: 260(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.030.300 VND

Tròn 2.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.030.300 VND
260(E/REXCO) 260(E/REXCO)

Tên: 260(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.030.300 VND

Tròn 2.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.030.300 VND
260(F/REXCO) 260(F/REXCO)

Tên: 260(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.030.300 VND

Tròn 2.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.030.300 VND
270(D/REXCO) 270(D/REXCO)

Tên: 270(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.313.000 VND

Tròn 2.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.313.000 VND
270(E/REXCO) 270(E/REXCO)

Tên: 270(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.313.000 VND

Tròn 2.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.313.000 VND
270(F/REXCO) 270(F/REXCO)

Tên: 270(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.313.000 VND

Tròn 2.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.313.000 VND
290(D/REXCO) 290(D/REXCO)

Tên: 290(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.058.300 VND

Tròn 2.9 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.058.300 VND
290(E/REXCO) 290(E/REXCO)

Tên: 290(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.904.100 VND

Tròn 2.9 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.904.100 VND
290(F/REXCO) 290(F/REXCO)

Tên: 290(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.749.900 VND

Tròn 2.9 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.749.900 VND
300(D/PNJ) 300(D/PNJ)

Tên: 300(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.829.300 VND

Tròn 3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.829.300 VND
300(D/REXCO) 300(D/REXCO)

Tên: 300(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.341.000 VND

Tròn 3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.341.000 VND
300(E/PNJ) 300(E/PNJ)

Tên: 300(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.829.300 VND

Tròn 3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.829.300 VND
300(E/REXCO) 300(E/REXCO)

Tên: 300(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.212.500 VND

Tròn 3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.212.500 VND
300(F/PNJ) 300(F/PNJ)

Tên: 300(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.546.600 VND

Tròn 3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.546.600 VND
300(F/REXCO) 300(F/REXCO)

Tên: 300(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.084.000 VND

Tròn 3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.084.000 VND
320(D/PNJ) 320(D/PNJ)

Tên: 320(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.574.600 VND

Tròn 3.2 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.574.600 VND
320(D/REXCO) 320(D/REXCO)

Tên: 320(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.469.500 VND

Tròn 3.2 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.469.500 VND
320(E/PNJ) 320(E/PNJ)

Tên: 320(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.420.400 VND

Tròn 3.2 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.420.400 VND
320(E/REXCO) 320(E/REXCO)

Tên: 320(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.341.000 VND

Tròn 3.2 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.341.000 VND
320(F/PNJ) 320(F/PNJ)

Tên: 320(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.291.900 VND

Tròn 3.2 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.291.900 VND
320(F/REXCO) 320(F/REXCO)

Tên: 320(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.212.500 VND

Tròn 3.2 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.212.500 VND
330(D/PNJ) 330(D/PNJ)

Tên: 330(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.728.800 VND

Tròn 3.3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.728.800 VND
330(D/REXCO) 330(D/REXCO)

Tên: 330(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.726.500 VND

Tròn 3.3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.726.500 VND
330(E/PNJ) 330(E/PNJ)

Tên: 330(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.574.600 VND

Tròn 3.3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.574.600 VND
330(E/REXCO) 330(E/REXCO)

Tên: 330(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.598.000 VND

Tròn 3.3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.598.000 VND
330(F/PNJ) 330(F/PNJ)

Tên: 330(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.420.400 VND

Tròn 3.3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.420.400 VND
330(F/REXCO) 330(F/REXCO)

Tên: 330(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.469.500 VND

Tròn 3.3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.469.500 VND
340(D/PNJ) 340(D/PNJ)

Tên: 340(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.065.200 VND

Tròn 3.4 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.065.200 VND
340(D/REXCO) 340(D/REXCO)

Tên: 340(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.369.000 VND

Tròn 3.4 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.369.000 VND
340(E/PNJ) 340(E/PNJ)

Tên: 340(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.756.800 VND

Tròn 3.4 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.756.800 VND
340(E/REXCO) 340(E/REXCO)

Tên: 340(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.240.500 VND

Tròn 3.4 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.240.500 VND
340(F/PNJ) 340(F/PNJ)

Tên: 340(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.602.600 VND

Tròn 3.4 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.602.600 VND
340(F/REXCO) 340(F/REXCO)

Tên: 340(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.112.000 VND

Tròn 3.4 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.112.000 VND
350(D/PNJ_2G) 350(D/PNJ_2G)

Tên: 350(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.530.100 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.530.100 VND
350(D/PNJ) 350(D/PNJ)

Tên: 350(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.939.000 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.939.000 VND
350(D/REXCO) 350(D/REXCO)

Tên: 350(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.754.500 VND

Tròn 3.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.754.500 VND
350(E/PNJ_2G) 350(E/PNJ_2G)

Tên: 350(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.093.200 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.093.200 VND
350(E/PNJ) 350(E/PNJ)

Tên: 350(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.784.800 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.784.800 VND
350(E/REXCO) 350(E/REXCO)

Tên: 350(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.626.000 VND

Tròn 3.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.626.000 VND
350(F/PNJ_2G) 350(F/PNJ_2G)

Tên: 350(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 6.939.000 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 6.939.000 VND
350(F/PNJ) 350(F/PNJ)

Tên: 350(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.347.900 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.347.900 VND
350(F/REXCO) 350(F/REXCO)

Tên: 350(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.497.500 VND

Tròn 3.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.497.500 VND
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.102.400 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 11.102.400 VND
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.693.500 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 11.693.500 VND
360(D/IF/PNJ_2G) 360(D/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.611.800 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.611.800 VND
360(D/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.693.500 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 11.693.500 VND
360(D/PNJ_2G) 360(D/PNJ_2G)

Tên: 360(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.922.500 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.922.500 VND
360(D/PNJ) 360(D/PNJ)

Tên: 360(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.403.900 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.403.900 VND
360(D/REXCO) 360(D/REXCO)

Tên: 360(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.525.500 VND

Tròn 3.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.525.500 VND
360(E/IF/PNJ_2G) 360(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.174.900 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.174.900 VND
360(E/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.511.300 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 10.511.300 VND
360(E/PNJ_2G) 360(E/PNJ_2G)

Tên: 360(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.331.400 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.331.400 VND
360(E/PNJ) 360(E/PNJ)

Tên: 360(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.967.000 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.967.000 VND
360(E/REXCO) 360(E/REXCO)

Tên: 360(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.397.000 VND

Tròn 3.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.397.000 VND
360(F/PNJ_2G) 360(F/PNJ_2G)

Tên: 360(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.812.800 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.812.800 VND
360(F/PNJ) 360(F/PNJ)

Tên: 360(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.478.700 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.478.700 VND
360(F/REXCO) 360(F/REXCO)

Tên: 360(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.268.500 VND

Tròn 3.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.268.500 VND
370(D/REXCO) 370(D/REXCO)

Tên: 370(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.782.500 VND

Tròn 3.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.782.500 VND
370(E/REXCO) 370(E/REXCO)

Tên: 370(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.654.000 VND

Tròn 3.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.654.000 VND
370(F/REXCO) 370(F/REXCO)

Tên: 370(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.525.500 VND

Tròn 3.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.525.500 VND
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 17.912.900 VND

Tròn 3.8 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 17.912.900 VND
380(D/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 14.237.800 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 14.237.800 VND
380(D/PNJ_2G) 380(D/PNJ_2G)

Tên: 380(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.230.900 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 11.230.900 VND
380(D/PNJ) 380(D/PNJ)

Tên: 380(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 9.303.400 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 9.303.400 VND
380(D/REXCO) 380(D/REXCO)

Tên: 380(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.939.000 VND

Tròn 3.8 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.939.000 VND
380(E/IF/PNJ_2G) 380(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 380(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.639.800 VND

Tròn 3.8 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.639.800 VND
380(E/PNJ_2G_3EX+N) 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 12.490.200 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 12.490.200 VND
380(E/PNJ_2G) 380(E/PNJ_2G)

Tên: 380(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.639.800 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.639.800 VND
380(E/PNJ) 380(E/PNJ)

Tên: 380(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.995.000 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.995.000 VND
380(E/REXCO) 380(E/REXCO)

Tên: 380(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.810.500 VND

Tròn 3.8 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.810.500 VND
380(F/PNJ_2G_3EX+N) 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.565.000 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 11.565.000 VND
380(F/PNJ_2G) 380(F/PNJ_2G)

Tên: 380(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.177.200 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.177.200 VND
380(F/PNJ) 380(F/PNJ)

Tên: 380(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.712.300 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.712.300 VND
380(F/REXCO) 380(F/REXCO)

Tên: 380(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.682.000 VND

Tròn 3.8 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.682.000 VND
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 19.403.500 VND

Tròn 3.9 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 19.403.500 VND
390(D/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 15.856.900 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 15.856.900 VND
390(D/PNJ_2G) 390(D/PNJ_2G)

Tên: 390(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 12.875.700 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 12.875.700 VND
204