250(D/REXCO)
|
Tên:
250(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.724.990 VND
|
Tròn |
2.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.724.990 VND |
250(E/REXCO)
|
Tên:
250(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.724.990 VND
|
Tròn |
2.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.724.990 VND |
250(F/REXCO)
|
Tên:
250(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.724.990 VND
|
Tròn |
2.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.724.990 VND |
260(D/REXCO)
|
Tên:
260(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.866.770 VND
|
Tròn |
2.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.866.770 VND |
260(E/REXCO)
|
Tên:
260(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.866.770 VND
|
Tròn |
2.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.866.770 VND |
260(F/REXCO)
|
Tên:
260(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.866.770 VND
|
Tròn |
2.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.866.770 VND |
270(D/REXCO)
|
Tên:
270(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.126.700 VND
|
Tròn |
2.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.126.700 VND |
270(E/REXCO)
|
Tên:
270(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.126.700 VND
|
Tròn |
2.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.126.700 VND |
270(F/REXCO)
|
Tên:
270(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.126.700 VND
|
Tròn |
2.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.126.700 VND |
290(D/REXCO)
|
Tên:
290(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.811.970 VND
|
Tròn |
2.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.811.970 VND |
290(E/REXCO)
|
Tên:
290(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.670.190 VND
|
Tròn |
2.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.670.190 VND |
290(F/REXCO)
|
Tên:
290(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.528.410 VND
|
Tròn |
2.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.528.410 VND |
300(D/PNJ)
|
Tên:
300(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.520.870 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.520.870 VND |
300(D/REXCO)
|
Tên:
300(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.071.900 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.071.900 VND |
300(E/PNJ)
|
Tên:
300(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.520.870 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.520.870 VND |
300(E/REXCO)
|
Tên:
300(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.953.750 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.953.750 VND |
300(F/PNJ)
|
Tên:
300(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.260.940 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.260.940 VND |
300(F/REXCO)
|
Tên:
300(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.835.600 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.835.600 VND |
320(D/PNJ)
|
Tên:
320(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.206.140 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.206.140 VND |
320(D/REXCO)
|
Tên:
320(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.190.050 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.190.050 VND |
320(E/PNJ)
|
Tên:
320(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.064.360 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.064.360 VND |
320(E/REXCO)
|
Tên:
320(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.071.900 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.071.900 VND |
320(F/PNJ)
|
Tên:
320(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.946.210 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.946.210 VND |
320(F/REXCO)
|
Tên:
320(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.953.750 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.953.750 VND |
330(D/PNJ)
|
Tên:
330(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.347.920 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.347.920 VND |
330(D/REXCO)
|
Tên:
330(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.426.350 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.426.350 VND |
330(E/PNJ)
|
Tên:
330(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.206.140 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.206.140 VND |
330(E/REXCO)
|
Tên:
330(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.308.200 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.308.200 VND |
330(F/PNJ)
|
Tên:
330(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.064.360 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.064.360 VND |
330(F/REXCO)
|
Tên:
330(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.190.050 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.190.050 VND |
340(D/PNJ)
|
Tên:
340(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.576.680 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.576.680 VND |
340(D/REXCO)
|
Tên:
340(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.017.100 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.017.100 VND |
340(E/PNJ)
|
Tên:
340(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.293.120 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.293.120 VND |
340(E/REXCO)
|
Tên:
340(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.898.950 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.898.950 VND |
340(F/PNJ)
|
Tên:
340(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.151.340 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.151.340 VND |
340(F/REXCO)
|
Tên:
340(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.780.800 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.780.800 VND |
350(D/PNJ_2G)
|
Tên:
350(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.923.590 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.923.590 VND |
350(D/PNJ)
|
Tên:
350(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.380.100 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.380.100 VND |
350(D/REXCO)
|
Tên:
350(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.371.550 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.371.550 VND |
350(E/PNJ_2G)
|
Tên:
350(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.521.880 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.521.880 VND |
350(E/PNJ)
|
Tên:
350(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.238.320 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.238.320 VND |
350(E/REXCO)
|
Tên:
350(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.253.400 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.253.400 VND |
350(F/PNJ_2G)
|
Tên:
350(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.380.100 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.380.100 VND |
350(F/PNJ)
|
Tên:
350(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.836.610 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.836.610 VND |
350(F/REXCO)
|
Tên:
350(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.135.250 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.135.250 VND |
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.208.160 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.208.160 VND |
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.751.650 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.751.650 VND |
360(D/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
8.837.620 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
8.837.620 VND |
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.751.650 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.751.650 VND |
360(D/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.042.750 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.042.750 VND |
360(D/PNJ)
|
Tên:
360(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.727.010 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.727.010 VND |
360(D/REXCO)
|
Tên:
360(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.080.450 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.080.450 VND |
360(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
8.435.910 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
8.435.910 VND |
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.664.670 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
9.664.670 VND |
360(E/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.499.260 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.499.260 VND |
360(E/PNJ)
|
Tên:
360(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.325.300 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.325.300 VND |
360(E/REXCO)
|
Tên:
360(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.962.300 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.962.300 VND |
360(F/PNJ_2G)
|
Tên:
360(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.183.520 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.183.520 VND |
360(F/PNJ)
|
Tên:
360(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.876.330 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.876.330 VND |
360(F/REXCO)
|
Tên:
360(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.844.150 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.844.150 VND |
370(D/REXCO)
|
Tên:
370(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.316.750 VND
|
Tròn |
3.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.316.750 VND |
370(E/REXCO)
|
Tên:
370(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.198.600 VND
|
Tròn |
3.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.198.600 VND |
370(F/REXCO)
|
Tên:
370(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.080.450 VND
|
Tròn |
3.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.080.450 VND |
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
16.470.110 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
16.470.110 VND |
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
13.091.020 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
13.091.020 VND |
380(D/PNJ_2G)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.326.310 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.326.310 VND |
380(D/PNJ)
|
Tên:
380(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.554.060 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.554.060 VND |
380(D/REXCO)
|
Tên:
380(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.380.100 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.380.100 VND |
380(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.782.820 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.782.820 VND |
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.484.180 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.484.180 VND |
380(E/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.782.820 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.782.820 VND |
380(E/PNJ)
|
Tên:
380(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.270.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.270.500 VND |
380(E/REXCO)
|
Tên:
380(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.261.950 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.261.950 VND |
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.633.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.633.500 VND |
380(F/PNJ_2G)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.357.480 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.357.480 VND |
380(F/PNJ)
|
Tên:
380(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.010.570 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.010.570 VND |
380(F/REXCO)
|
Tên:
380(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.143.800 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.143.800 VND |
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.840.650 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.840.650 VND |
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.579.710 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.579.710 VND |
390(D/PNJ_2G)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.838.630 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.838.630 VND |