250(D/REXCO)
|
Tên:
250(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.861.500 VND
|
Tròn |
2.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.861.500 VND |
250(E/REXCO)
|
Tên:
250(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.861.500 VND
|
Tròn |
2.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.861.500 VND |
250(F/REXCO)
|
Tên:
250(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.861.500 VND
|
Tròn |
2.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.861.500 VND |
260(D/REXCO)
|
Tên:
260(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.014.500 VND
|
Tròn |
2.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.014.500 VND |
260(E/REXCO)
|
Tên:
260(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.014.500 VND
|
Tròn |
2.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.014.500 VND |
260(F/REXCO)
|
Tên:
260(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.014.500 VND
|
Tròn |
2.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.014.500 VND |
270(D/REXCO)
|
Tên:
270(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.295.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.295.000 VND |
270(E/REXCO)
|
Tên:
270(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.295.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.295.000 VND |
270(F/REXCO)
|
Tên:
270(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.295.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.295.000 VND |
290(D/REXCO)
|
Tên:
290(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.034.500 VND
|
Tròn |
2.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.034.500 VND |
290(E/REXCO)
|
Tên:
290(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.881.500 VND
|
Tròn |
2.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.881.500 VND |
290(F/REXCO)
|
Tên:
290(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.728.500 VND
|
Tròn |
2.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.728.500 VND |
300(D/PNJ)
|
Tên:
300(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.799.500 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.799.500 VND |
300(D/REXCO)
|
Tên:
300(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.315.000 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.315.000 VND |
300(E/PNJ)
|
Tên:
300(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.799.500 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.799.500 VND |
300(E/REXCO)
|
Tên:
300(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.187.500 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.187.500 VND |
300(F/PNJ)
|
Tên:
300(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.519.000 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.519.000 VND |
300(F/REXCO)
|
Tên:
300(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.060.000 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.060.000 VND |
320(D/PNJ)
|
Tên:
320(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.539.000 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.539.000 VND |
320(D/REXCO)
|
Tên:
320(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.442.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.442.500 VND |
320(E/PNJ)
|
Tên:
320(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.386.000 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.386.000 VND |
320(E/REXCO)
|
Tên:
320(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.315.000 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.315.000 VND |
320(F/PNJ)
|
Tên:
320(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.258.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.258.500 VND |
320(F/REXCO)
|
Tên:
320(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.187.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.187.500 VND |
330(D/PNJ)
|
Tên:
330(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.692.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.692.000 VND |
330(D/REXCO)
|
Tên:
330(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.697.500 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.697.500 VND |
330(E/PNJ)
|
Tên:
330(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.539.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.539.000 VND |
330(E/REXCO)
|
Tên:
330(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.570.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.570.000 VND |
330(F/PNJ)
|
Tên:
330(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.386.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.386.000 VND |
330(F/REXCO)
|
Tên:
330(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.442.500 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.442.500 VND |
340(D/PNJ)
|
Tên:
340(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.018.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.018.000 VND |
340(D/REXCO)
|
Tên:
340(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.335.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.335.000 VND |
340(E/PNJ)
|
Tên:
340(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.712.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.712.000 VND |
340(E/REXCO)
|
Tên:
340(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.207.500 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.207.500 VND |
340(F/PNJ)
|
Tên:
340(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.559.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.559.000 VND |
340(F/REXCO)
|
Tên:
340(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.080.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.080.000 VND |
350(D/PNJ_2G)
|
Tên:
350(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.471.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.471.500 VND |
350(D/PNJ)
|
Tên:
350(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.885.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.885.000 VND |
350(D/REXCO)
|
Tên:
350(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.717.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.717.500 VND |
350(E/PNJ_2G)
|
Tên:
350(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.038.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.038.000 VND |
350(E/PNJ)
|
Tên:
350(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.732.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.732.000 VND |
350(E/REXCO)
|
Tên:
350(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.590.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.590.000 VND |
350(F/PNJ_2G)
|
Tên:
350(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.885.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.885.000 VND |
350(F/PNJ)
|
Tên:
350(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.298.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.298.500 VND |
350(F/REXCO)
|
Tên:
350(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.462.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.462.500 VND |
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.016.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.016.000 VND |
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.602.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.602.500 VND |
360(D/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.537.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.537.000 VND |
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.602.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.602.500 VND |
360(D/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.837.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.837.500 VND |
360(D/PNJ)
|
Tên:
360(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.338.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.338.500 VND |
360(D/REXCO)
|
Tên:
360(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.482.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.482.500 VND |
360(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.103.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.103.500 VND |
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.429.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.429.500 VND |
360(E/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.251.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.251.000 VND |
360(E/PNJ)
|
Tên:
360(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.905.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.905.000 VND |
360(E/REXCO)
|
Tên:
360(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.355.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.355.000 VND |
360(F/PNJ_2G)
|
Tên:
360(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.752.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.752.000 VND |
360(F/PNJ)
|
Tên:
360(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.420.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.420.500 VND |
360(F/REXCO)
|
Tên:
360(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.227.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.227.500 VND |
370(D/REXCO)
|
Tên:
370(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.737.500 VND
|
Tròn |
3.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.737.500 VND |
370(E/REXCO)
|
Tên:
370(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.610.000 VND
|
Tròn |
3.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.610.000 VND |
370(F/REXCO)
|
Tên:
370(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.482.500 VND
|
Tròn |
3.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.482.500 VND |
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.773.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.773.500 VND |
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.127.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.127.000 VND |
380(D/PNJ_2G)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.143.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.143.500 VND |
380(D/PNJ)
|
Tên:
380(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
9.231.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
9.231.000 VND |
380(D/REXCO)
|
Tên:
380(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.885.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.885.000 VND |
380(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.557.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.557.000 VND |
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.393.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.393.000 VND |
380(E/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.557.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.557.000 VND |
380(E/PNJ)
|
Tên:
380(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.925.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.925.000 VND |
380(E/REXCO)
|
Tên:
380(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.757.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.757.500 VND |
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.475.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.475.000 VND |
380(F/PNJ_2G)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.098.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.098.000 VND |
380(F/PNJ)
|
Tên:
380(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.644.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.644.500 VND |
380(F/REXCO)
|
Tên:
380(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.630.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.630.000 VND |
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
19.252.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
19.252.500 VND |
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.733.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
15.733.500 VND |
390(D/PNJ_2G)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.775.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
12.775.500 VND |