250(D/REXCO)
|
Tên:
250(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.876.100 VND
|
Tròn |
2.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.876.100 VND |
250(E/REXCO)
|
Tên:
250(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.876.100 VND
|
Tròn |
2.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.876.100 VND |
250(F/REXCO)
|
Tên:
250(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
1.876.100 VND
|
Tròn |
2.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
1.876.100 VND |
260(D/REXCO)
|
Tên:
260(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.030.300 VND
|
Tròn |
2.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.030.300 VND |
260(E/REXCO)
|
Tên:
260(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.030.300 VND
|
Tròn |
2.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.030.300 VND |
260(F/REXCO)
|
Tên:
260(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.030.300 VND
|
Tròn |
2.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.030.300 VND |
270(D/REXCO)
|
Tên:
270(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.313.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.313.000 VND |
270(E/REXCO)
|
Tên:
270(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.313.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.313.000 VND |
270(F/REXCO)
|
Tên:
270(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.313.000 VND
|
Tròn |
2.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.313.000 VND |
290(D/REXCO)
|
Tên:
290(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.058.300 VND
|
Tròn |
2.9 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.058.300 VND |
290(E/REXCO)
|
Tên:
290(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.904.100 VND
|
Tròn |
2.9 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.904.100 VND |
290(F/REXCO)
|
Tên:
290(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
2.9 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
2.749.900 VND
|
Tròn |
2.9 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
2.749.900 VND |
300(D/PNJ)
|
Tên:
300(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.829.300 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.829.300 VND |
300(D/REXCO)
|
Tên:
300(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.341.000 VND
|
Tròn |
3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.341.000 VND |
300(E/PNJ)
|
Tên:
300(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.829.300 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.829.300 VND |
300(E/REXCO)
|
Tên:
300(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.212.500 VND
|
Tròn |
3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.212.500 VND |
300(F/PNJ)
|
Tên:
300(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
3.546.600 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
3.546.600 VND |
300(F/REXCO)
|
Tên:
300(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.084.000 VND
|
Tròn |
3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.084.000 VND |
320(D/PNJ)
|
Tên:
320(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.574.600 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.574.600 VND |
320(D/REXCO)
|
Tên:
320(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.469.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.469.500 VND |
320(E/PNJ)
|
Tên:
320(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.420.400 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.420.400 VND |
320(E/REXCO)
|
Tên:
320(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.341.000 VND
|
Tròn |
3.2 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.341.000 VND |
320(F/PNJ)
|
Tên:
320(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.291.900 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.291.900 VND |
320(F/REXCO)
|
Tên:
320(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.2 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.212.500 VND
|
Tròn |
3.2 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.212.500 VND |
330(D/PNJ)
|
Tên:
330(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.728.800 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.728.800 VND |
330(D/REXCO)
|
Tên:
330(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.726.500 VND
|
Tròn |
3.3 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.726.500 VND |
330(E/PNJ)
|
Tên:
330(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.574.600 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.574.600 VND |
330(E/REXCO)
|
Tên:
330(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.598.000 VND
|
Tròn |
3.3 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.598.000 VND |
330(F/PNJ)
|
Tên:
330(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
4.420.400 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
4.420.400 VND |
330(F/REXCO)
|
Tên:
330(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.3 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
3.469.500 VND
|
Tròn |
3.3 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
3.469.500 VND |
340(D/PNJ)
|
Tên:
340(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.065.200 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.065.200 VND |
340(D/REXCO)
|
Tên:
340(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.369.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.369.000 VND |
340(E/PNJ)
|
Tên:
340(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.756.800 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.756.800 VND |
340(E/REXCO)
|
Tên:
340(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.240.500 VND
|
Tròn |
3.4 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.240.500 VND |
340(F/PNJ)
|
Tên:
340(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
5.602.600 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
5.602.600 VND |
340(F/REXCO)
|
Tên:
340(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.4 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.112.000 VND
|
Tròn |
3.4 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.112.000 VND |
350(D/PNJ_2G)
|
Tên:
350(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.530.100 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.530.100 VND |
350(D/PNJ)
|
Tên:
350(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.939.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.939.000 VND |
350(D/REXCO)
|
Tên:
350(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.754.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.754.500 VND |
350(E/PNJ_2G)
|
Tên:
350(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.093.200 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.093.200 VND |
350(E/PNJ)
|
Tên:
350(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.784.800 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.784.800 VND |
350(E/REXCO)
|
Tên:
350(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.626.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.626.000 VND |
350(F/PNJ_2G)
|
Tên:
350(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
6.939.000 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
6.939.000 VND |
350(F/PNJ)
|
Tên:
350(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
6.347.900 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
6.347.900 VND |
350(F/REXCO)
|
Tên:
350(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.5 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
4.497.500 VND
|
Tròn |
3.5 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
4.497.500 VND |
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.102.400 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.102.400 VND |
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.693.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.693.500 VND |
360(D/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.611.800 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.611.800 VND |
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.693.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.693.500 VND |
360(D/PNJ_2G)
|
Tên:
360(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.922.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.922.500 VND |
360(D/PNJ)
|
Tên:
360(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.403.900 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.403.900 VND |
360(D/REXCO)
|
Tên:
360(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.525.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.525.500 VND |
360(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
9.174.900 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
9.174.900 VND |
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.511.300 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
10.511.300 VND |
360(E/PNJ_2G)
|
Tên:
360(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.331.400 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.331.400 VND |
360(E/PNJ)
|
Tên:
360(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.967.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.967.000 VND |
360(E/REXCO)
|
Tên:
360(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.397.000 VND
|
Tròn |
3.6 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.397.000 VND |
360(F/PNJ_2G)
|
Tên:
360(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
7.812.800 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
7.812.800 VND |
360(F/PNJ)
|
Tên:
360(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
7.478.700 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
7.478.700 VND |
360(F/REXCO)
|
Tên:
360(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.6 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.268.500 VND
|
Tròn |
3.6 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.268.500 VND |
370(D/REXCO)
|
Tên:
370(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.782.500 VND
|
Tròn |
3.7 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.782.500 VND |
370(E/REXCO)
|
Tên:
370(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.654.000 VND
|
Tròn |
3.7 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.654.000 VND |
370(F/REXCO)
|
Tên:
370(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.7 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
5.525.500 VND
|
Tròn |
3.7 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
5.525.500 VND |
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
17.912.900 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
17.912.900 VND |
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
14.237.800 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
14.237.800 VND |
380(D/PNJ_2G)
|
Tên:
380(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.230.900 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
11.230.900 VND |
380(D/PNJ)
|
Tên:
380(D/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
9.303.400 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
9.303.400 VND |
380(D/REXCO)
|
Tên:
380(D/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.939.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
D |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.939.000 VND |
380(E/IF/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/IF/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.639.800 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
IF |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.639.800 VND |
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.490.200 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
12.490.200 VND |
380(E/PNJ_2G)
|
Tên:
380(E/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.639.800 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.639.800 VND |
380(E/PNJ)
|
Tên:
380(E/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.995.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.995.000 VND |
380(E/REXCO)
|
Tên:
380(E/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
E
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.810.500 VND
|
Tròn |
3.8 |
E |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.810.500 VND |
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
11.565.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
11.565.000 VND |
380(F/PNJ_2G)
|
Tên:
380(F/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
10.177.200 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
10.177.200 VND |
380(F/PNJ)
|
Tên:
380(F/PNJ)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ
Giá bán:
8.712.300 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
PNJ |
|
Good/VeryGood/None |
8.712.300 VND |
380(F/REXCO)
|
Tên:
380(F/REXCO)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.8 mm
Màu sắc:
F
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
REXCO
Giá bán:
6.682.000 VND
|
Tròn |
3.8 |
F |
VVS1 |
REXCO |
|
Good/VeryGood/None |
6.682.000 VND |
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
IF
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
19.403.500 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
IF |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
19.403.500 VND |
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G_3EX+N)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
15.856.900 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
3 Excellent + None |
15.856.900 VND |
390(D/PNJ_2G)
|
Tên:
390(D/PNJ_2G)
Hình dạng:
Tròn
Kích thuớc:
3.9 mm
Màu sắc:
D
Độ tinh khiết:
VVS1
Kiểm định:
PNJ, GIA
Giá bán:
12.875.700 VND
|
Tròn |
3.9 |
D |
VVS1 |
PNJ |
GIA |
Good/VeryGood/None |
12.875.700 VND |