250(D/REXCO) 250(D/REXCO)

Tên: 250(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.724.990 VND

Tròn 2.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.724.990 VND
250(E/REXCO) 250(E/REXCO)

Tên: 250(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.724.990 VND

Tròn 2.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.724.990 VND
250(F/REXCO) 250(F/REXCO)

Tên: 250(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.724.990 VND

Tròn 2.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.724.990 VND
260(D/REXCO) 260(D/REXCO)

Tên: 260(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.866.770 VND

Tròn 2.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.866.770 VND
260(E/REXCO) 260(E/REXCO)

Tên: 260(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.866.770 VND

Tròn 2.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.866.770 VND
260(F/REXCO) 260(F/REXCO)

Tên: 260(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 1.866.770 VND

Tròn 2.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 1.866.770 VND
270(D/REXCO) 270(D/REXCO)

Tên: 270(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.126.700 VND

Tròn 2.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.126.700 VND
270(E/REXCO) 270(E/REXCO)

Tên: 270(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.126.700 VND

Tròn 2.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.126.700 VND
270(F/REXCO) 270(F/REXCO)

Tên: 270(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.126.700 VND

Tròn 2.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.126.700 VND
290(D/REXCO) 290(D/REXCO)

Tên: 290(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.811.970 VND

Tròn 2.9 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.811.970 VND
290(E/REXCO) 290(E/REXCO)

Tên: 290(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.670.190 VND

Tròn 2.9 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.670.190 VND
290(F/REXCO) 290(F/REXCO)

Tên: 290(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 2.9 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.528.410 VND

Tròn 2.9 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.528.410 VND
300(D/PNJ) 300(D/PNJ)

Tên: 300(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.520.870 VND

Tròn 3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.520.870 VND
300(D/REXCO) 300(D/REXCO)

Tên: 300(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.071.900 VND

Tròn 3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.071.900 VND
300(E/PNJ) 300(E/PNJ)

Tên: 300(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.520.870 VND

Tròn 3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.520.870 VND
300(E/REXCO) 300(E/REXCO)

Tên: 300(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.953.750 VND

Tròn 3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.953.750 VND
300(F/PNJ) 300(F/PNJ)

Tên: 300(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.260.940 VND

Tròn 3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.260.940 VND
300(F/REXCO) 300(F/REXCO)

Tên: 300(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.835.600 VND

Tròn 3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.835.600 VND
320(D/PNJ) 320(D/PNJ)

Tên: 320(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.206.140 VND

Tròn 3.2 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.206.140 VND
320(D/REXCO) 320(D/REXCO)

Tên: 320(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.190.050 VND

Tròn 3.2 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.190.050 VND
320(E/PNJ) 320(E/PNJ)

Tên: 320(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.064.360 VND

Tròn 3.2 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.064.360 VND
320(E/REXCO) 320(E/REXCO)

Tên: 320(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.071.900 VND

Tròn 3.2 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.071.900 VND
320(F/PNJ) 320(F/PNJ)

Tên: 320(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 3.946.210 VND

Tròn 3.2 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 3.946.210 VND
320(F/REXCO) 320(F/REXCO)

Tên: 320(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 2.953.750 VND

Tròn 3.2 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 2.953.750 VND
330(D/PNJ) 330(D/PNJ)

Tên: 330(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.347.920 VND

Tròn 3.3 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.347.920 VND
330(D/REXCO) 330(D/REXCO)

Tên: 330(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.426.350 VND

Tròn 3.3 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.426.350 VND
330(E/PNJ) 330(E/PNJ)

Tên: 330(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.206.140 VND

Tròn 3.3 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.206.140 VND
330(E/REXCO) 330(E/REXCO)

Tên: 330(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.308.200 VND

Tròn 3.3 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.308.200 VND
330(F/PNJ) 330(F/PNJ)

Tên: 330(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 4.064.360 VND

Tròn 3.3 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 4.064.360 VND
330(F/REXCO) 330(F/REXCO)

Tên: 330(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.3 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.190.050 VND

Tròn 3.3 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.190.050 VND
340(D/PNJ) 340(D/PNJ)

Tên: 340(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.576.680 VND

Tròn 3.4 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.576.680 VND
340(D/REXCO) 340(D/REXCO)

Tên: 340(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.017.100 VND

Tròn 3.4 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.017.100 VND
340(E/PNJ) 340(E/PNJ)

Tên: 340(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.293.120 VND

Tròn 3.4 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.293.120 VND
340(E/REXCO) 340(E/REXCO)

Tên: 340(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.898.950 VND

Tròn 3.4 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.898.950 VND
340(F/PNJ) 340(F/PNJ)

Tên: 340(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.151.340 VND

Tròn 3.4 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.151.340 VND
340(F/REXCO) 340(F/REXCO)

Tên: 340(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 3.780.800 VND

Tròn 3.4 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 3.780.800 VND
350(D/PNJ_2G) 350(D/PNJ_2G)

Tên: 350(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 6.923.590 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 6.923.590 VND
350(D/PNJ) 350(D/PNJ)

Tên: 350(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.380.100 VND

Tròn 3.5 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.380.100 VND
350(D/REXCO) 350(D/REXCO)

Tên: 350(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.371.550 VND

Tròn 3.5 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.371.550 VND
350(E/PNJ_2G) 350(E/PNJ_2G)

Tên: 350(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 6.521.880 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 6.521.880 VND
350(E/PNJ) 350(E/PNJ)

Tên: 350(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.238.320 VND

Tròn 3.5 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.238.320 VND
350(E/REXCO) 350(E/REXCO)

Tên: 350(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.253.400 VND

Tròn 3.5 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.253.400 VND
350(F/PNJ_2G) 350(F/PNJ_2G)

Tên: 350(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 6.380.100 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 6.380.100 VND
350(F/PNJ) 350(F/PNJ)

Tên: 350(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 5.836.610 VND

Tròn 3.5 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 5.836.610 VND
350(F/REXCO) 350(F/REXCO)

Tên: 350(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.135.250 VND

Tròn 3.5 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.135.250 VND
360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.208.160 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 10.208.160 VND
360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.751.650 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 10.751.650 VND
360(D/IF/PNJ_2G) 360(D/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(D/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 8.837.620 VND

Tròn 3.6 D IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 8.837.620 VND
360(D/PNJ_2G_3EX+N) 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.751.650 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 10.751.650 VND
360(D/PNJ_2G) 360(D/PNJ_2G)

Tên: 360(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.042.750 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.042.750 VND
360(D/PNJ) 360(D/PNJ)

Tên: 360(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.727.010 VND

Tròn 3.6 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.727.010 VND
360(D/REXCO) 360(D/REXCO)

Tên: 360(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.080.450 VND

Tròn 3.6 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.080.450 VND
360(E/IF/PNJ_2G) 360(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 360(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 8.435.910 VND

Tròn 3.6 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 8.435.910 VND
360(E/PNJ_2G_3EX+N) 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 360(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.664.670 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 9.664.670 VND
360(E/PNJ_2G) 360(E/PNJ_2G)

Tên: 360(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.499.260 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.499.260 VND
360(E/PNJ) 360(E/PNJ)

Tên: 360(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 7.325.300 VND

Tròn 3.6 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 7.325.300 VND
360(E/REXCO) 360(E/REXCO)

Tên: 360(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.962.300 VND

Tròn 3.6 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.962.300 VND
360(F/PNJ_2G) 360(F/PNJ_2G)

Tên: 360(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 7.183.520 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 7.183.520 VND
360(F/PNJ) 360(F/PNJ)

Tên: 360(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 6.876.330 VND

Tròn 3.6 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 6.876.330 VND
360(F/REXCO) 360(F/REXCO)

Tên: 360(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.6 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 4.844.150 VND

Tròn 3.6 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 4.844.150 VND
370(D/REXCO) 370(D/REXCO)

Tên: 370(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.316.750 VND

Tròn 3.7 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.316.750 VND
370(E/REXCO) 370(E/REXCO)

Tên: 370(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.198.600 VND

Tròn 3.7 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.198.600 VND
370(F/REXCO) 370(F/REXCO)

Tên: 370(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.7 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 5.080.450 VND

Tròn 3.7 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 5.080.450 VND
380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 16.470.110 VND

Tròn 3.8 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 16.470.110 VND
380(D/PNJ_2G_3EX+N) 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 13.091.020 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 13.091.020 VND
380(D/PNJ_2G) 380(D/PNJ_2G)

Tên: 380(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.326.310 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 10.326.310 VND
380(D/PNJ) 380(D/PNJ)

Tên: 380(D/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.554.060 VND

Tròn 3.8 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.554.060 VND
380(D/REXCO) 380(D/REXCO)

Tên: 380(D/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.380.100 VND

Tròn 3.8 D VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.380.100 VND
380(E/IF/PNJ_2G) 380(E/IF/PNJ_2G)

Tên: 380(E/IF/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.782.820 VND

Tròn 3.8 E IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.782.820 VND
380(E/PNJ_2G_3EX+N) 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.484.180 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 11.484.180 VND
380(E/PNJ_2G) 380(E/PNJ_2G)

Tên: 380(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.782.820 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.782.820 VND
380(E/PNJ) 380(E/PNJ)

Tên: 380(E/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.270.500 VND

Tròn 3.8 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.270.500 VND
380(E/REXCO) 380(E/REXCO)

Tên: 380(E/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.261.950 VND

Tròn 3.8 E VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.261.950 VND
380(F/PNJ_2G_3EX+N) 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 380(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 10.633.500 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 10.633.500 VND
380(F/PNJ_2G) 380(F/PNJ_2G)

Tên: 380(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 9.357.480 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 9.357.480 VND
380(F/PNJ) 380(F/PNJ)

Tên: 380(F/PNJ)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 8.010.570 VND

Tròn 3.8 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 8.010.570 VND
380(F/REXCO) 380(F/REXCO)

Tên: 380(F/REXCO)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: REXCO

Giá bán: 6.143.800 VND

Tròn 3.8 F VVS1 REXCO Good/VeryGood/None 6.143.800 VND
390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 17.840.650 VND

Tròn 3.9 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 17.840.650 VND
390(D/PNJ_2G_3EX+N) 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 390(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 14.579.710 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 14.579.710 VND
390(D/PNJ_2G) 390(D/PNJ_2G)

Tên: 390(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 3.9 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 11.838.630 VND

Tròn 3.9 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 11.838.630 VND
204