480(F/PNJ_2G_3EX+N) 480(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 480(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 4.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 31.010.850 VND

Tròn 4.8 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 31.010.850 VND
480(F/PNJ_2G) 480(F/PNJ_2G)

Tên: 480(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 4.8 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 25.650.000 VND

Tròn 4.8 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 25.650.000 VND
500(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 500(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 500(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 62.534.700 VND

Tròn 5 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 62.534.700 VND
500(D/PNJ_1G) 500(D/PNJ_1G)

Tên: 500(D/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 41.040.000 VND

Tròn 5 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 41.040.000 VND
500(D/PNJ_2G_3EX+N) 500(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 500(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 55.480.950 VND

Tròn 5 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 55.480.950 VND
500(D/PNJ_2G) 500(D/PNJ_2G)

Tên: 500(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 44.118.000 VND

Tròn 5 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 44.118.000 VND
500(E/PNJ_1G) 500(E/PNJ_1G)

Tên: 500(E/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 37.192.500 VND

Tròn 5 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 37.192.500 VND
500(E/PNJ_2G_3EX+N) 500(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 500(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 45.605.700 VND

Tròn 5 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 45.605.700 VND
500(E/PNJ_2G) 500(E/PNJ_2G)

Tên: 500(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 42.322.500 VND

Tròn 5 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 42.322.500 VND
500(F/PNJ_1G) 500(F/PNJ_1G)

Tên: 500(F/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 34.627.500 VND

Tròn 5 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 34.627.500 VND
500(F/PNJ_2G_3EX+N) 500(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 500(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 44.759.250 VND

Tròn 5 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 44.759.250 VND
500(F/PNJ_2G) 500(F/PNJ_2G)

Tên: 500(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 41.553.000 VND

Tròn 5 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 41.553.000 VND
520(D/PNJ_1G) 520(D/PNJ_1G)

Tên: 520(D/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 46.170.000 VND

Tròn 5.2 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 46.170.000 VND
520(D/PNJ_2G_3EX+N) 520(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 520(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 66.766.950 VND

Tròn 5.2 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 66.766.950 VND
520(D/PNJ_2G) 520(D/PNJ_2G)

Tên: 520(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 48.735.000 VND

Tròn 5.2 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 48.735.000 VND
520(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 520(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 520(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 65.356.200 VND

Tròn 5.2 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 65.356.200 VND
520(E/PNJ_1G) 520(E/PNJ_1G)

Tên: 520(E/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 42.322.500 VND

Tròn 5.2 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 42.322.500 VND
520(E/PNJ_2G_3EX+N) 520(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 520(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 59.713.200 VND

Tròn 5.2 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 59.713.200 VND
520(E/PNJ_2G) 520(E/PNJ_2G)

Tên: 520(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 47.452.500 VND

Tròn 5.2 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 47.452.500 VND
520(F/PNJ_1G) 520(F/PNJ_1G)

Tên: 520(F/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 38.731.500 VND

Tròn 5.2 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 38.731.500 VND
520(F/PNJ_2G_3EX+N) 520(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 520(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 51.248.700 VND

Tròn 5.2 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 51.248.700 VND
520(F/PNJ_2G) 520(F/PNJ_2G)

Tên: 520(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.2 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 46.683.000 VND

Tròn 5.2 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 46.683.000 VND
540(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 540(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 540(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 105.062.400 VND

Tròn 5.4 D IF PNJ GIA Good/VeryGood/None 105.062.400 VND
540(D/PNJ_1G) 540(D/PNJ_1G)

Tên: 540(D/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 66.690.000 VND

Tròn 5.4 D VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 66.690.000 VND
540(D/PNJ_2G_3EX+N) 540(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 540(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 95.187.150 VND

Tròn 5.4 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 95.187.150 VND
540(D/PNJ_2G) 540(D/PNJ_2G)

Tên: 540(D/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 74.385.000 VND

Tròn 5.4 D VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 74.385.000 VND
540(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 540(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 540(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 98.008.650 VND

Tròn 5.4 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 98.008.650 VND
540(E/PNJ_1G) 540(E/PNJ_1G)

Tên: 540(E/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 62.842.500 VND

Tròn 5.4 E VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 62.842.500 VND
540(E/PNJ_2G_3EX+N) 540(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 540(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 88.133.400 VND

Tròn 5.4 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 88.133.400 VND
540(E/PNJ_2G) 540(E/PNJ_2G)

Tên: 540(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 70.537.500 VND

Tròn 5.4 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 70.537.500 VND
540(F/PNJ_1G) 540(F/PNJ_1G)

Tên: 540(F/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 58.995.000 VND

Tròn 5.4 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 58.995.000 VND
540(F/PNJ_2G_3EX+N) 540(F/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 540(F/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 75.436.650 VND

Tròn 5.4 F VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 75.436.650 VND
540(F/PNJ_2G) 540(F/PNJ_2G)

Tên: 540(F/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.4 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 67.972.500 VND

Tròn 5.4 F VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 67.972.500 VND
590(F/PNJ_1G) 590(F/PNJ_1G)

Tên: 590(F/PNJ_1G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 5.9 mm

Màu sắc: F

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ

Giá bán: 150.052.500 VND

Tròn 5.9 F VVS1 PNJ Good/VeryGood/None 150.052.500 VND
600(D/FL/PNJ_2G_3EX+N) 600(D/FL/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 600(D/FL/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 244.777.950 VND

Tròn 6 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 244.777.950 VND
600(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 600(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 600(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 239.237.550 VND

Tròn 6 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 239.237.550 VND
600(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 600(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 600(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 228.156.750 VND

Tròn 6 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 228.156.750 VND
600(E/PNJ_2G_3EX+N) 600(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 600(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 219.846.150 VND

Tròn 6 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 219.846.150 VND
610(E/PNJ_2G) 610(E/PNJ_2G)

Tên: 610(E/PNJ_2G)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6.1 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 153.027.900 VND

Tròn 6.1 E VVS1 PNJ GIA Good/VeryGood/None 153.027.900 VND
630(E/PNJ_2G_3EX+N) 630(E/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 630(E/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 305.722.350 VND

Tròn 6.3 E VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 305.722.350 VND
630(E/IF/PNJ_2G_3EX+N) 630(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 630(E/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6.3 mm

Màu sắc: E

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 327.883.950 VND

Tròn 6.3 E IF PNJ GIA 3 Excellent + None 327.883.950 VND
630(D/PNJ_2G_3EX+N) 630(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 630(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 347.275.350 VND

Tròn 6.3 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 347.275.350 VND
630(D/IF/PNJ_2G_3EX+N) 630(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 630(D/IF/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 6.3 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: IF

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 402.679.350 VND

Tròn 6.3 D IF PNJ GIA 3 Excellent + None 402.679.350 VND
720(D/PNJ_2G_3EX+N) 720(D/PNJ_2G_3EX+N)

Tên: 720(D/PNJ_2G_3EX+N)

Hình dạng: Tròn

Kích thuớc: 7.2 mm

Màu sắc: D

Độ tinh khiết: VVS1

Kiểm định: PNJ, GIA

Giá bán: 685.368.000 VND

Tròn 7.2 D VVS1 PNJ GIA 3 Excellent + None 685.368.000 VND
204